HƯỚNG DẪN ĐỌC TÊN MODEL THIẾT BỊ CAMERA HIKVISION
Bạn có thể thấy mã Hikvision rất dài, rất khó nhớ. Nắm các quy tắc sau sẽ giúp bạn nhận diện thông số và kiểu dáng camera một cách nhanh chóng, dễ dàng lựa chọn hơn, không mất thời gian xem từng mã sản phẩm Hikvision
1. Quy tắc đặt tên camera HD-TVI (loại phổ thông) Hikvision
Ví dụ:
Tên thiết bị |
DS-2CE |
17 |
D0T |
-IT3 |
FS |
Thành phần |
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
Chú thích từng phần:
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
DS-2CE/ DS-2CC: camera HD-TVI Hikvision |
- 56: camera bán cầu - 16: camera thân trụ - 12: camera hình chữ nhật |
- C0T/ C2T: camera 1MP - D0T/ D1T: camera 2MP - D7T: camera 2MP, chống ngược sáng thực WDR 120dB - D9T: camera 2MP, chống ngược sáng thực WDR 120dB, OSD điều khiển từ xa - F1T: camera 3MP - F7T: camera 3MP, chống ngược sáng thực WDR 120dB |
- IR: có hồng ngoại - IR3/ IT3: hồng ngoại 40m - IR5/ IT5: hồng ngoại > 60m - A: Hỗ trợ AC 24V/ DC 12V |
- P: vỏ nhựa, lõi nhựa - M: vỏ, lõi kim loại - VP: Chống va đập - VF/ Z: Ống kính thay đổi tiêu cự - AZ: ống kính thay đổi tiêu cự, zoom số - H: Tích hợp heater |
2. Quy tắc đặt tên đầu ghi HD-TVI Hikvison
Ví dụ:
Tên thiết bị |
DS- |
72 |
16 |
HG |
HI |
-K1 |
/N |
Thành phần |
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
⑥ |
⑦ |
Chú thích từng phần:
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
⑥ |
⑦ |
DS: đầu ghi Hikvision |
(Ký hiệu đầu HD-TVI) 71: đầu trắng, không hỗ trợ IP 72: đầu đen 73/ 81: đầu đen cao cấp |
04: 4 kênh 08: 8 kênh 16: 16 kênh 24: 24 kênh 32: 32 kênh |
HG: 720P (1MP) HQ: 1080P (2MP) HU: 3MP |
HI: đầu vào video hình ảnh HD Default: đầu vào không HD |
F: dòng Turbo 3.0 S: hỗ trợ cổng SATA H: cổng ra HDMI 1/ 2/ 4/ 8: số ổ cứng hỗ trợ
|
/N: Mã hóa non real-time |
3. Quy tắc đặt tên camera Ip (loại phổ thông)
Ví dụ:
Tên thiết bị |
DS-2CD |
20 |
42 |
WD |
-I |
Thành phần |
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
Chú thích từng phần:
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
DS-2CD: camera IP Hikvision |
13/ 21/ 23: camera bán cầu 10/ 12/ 20: camera thân trụ 27: camera dome ok thay đổi tiêu cự 2T: camera thân hỗ trợ ROI encoding 26: camera thân ok thay đổi tiêu cự 24: camera cube 2F: camera dome mini quay quét 2Q: Camera Smart Home trong nhà 2D: Camera bí mật 29: Camera Fisheye (góc nhìn 360 độ) 60: camera hình chữ nhật 64: camera IP thông minh, đếm người vào ra |
01/ 02/ 10/ 14: camera 1MP Ngoại lệ: DS-2CD2110F-I, DS-2CD2010F-I, DS-2CD2610F-IS là camera 1.3MP 12: camera 1.3MP 20/ 22/ 26: camera 2MP 32: camera 3MP 42: camera 4MP |
D: dùng nguồn 12VDC không hỗ trợ POE F: Hỗ trợ thẻ nhớ trên camera WD: Hỗ trợ chống ngược sáng WDR H: Tích hợp heater |
I: có hồng ngoại/ I8: hồng ngoại 80m/ I5: hồng ngoại 50m W: có wifi S: có kết nối audio, báo động Z: Điều khiển tiêu cự ống kính tự động qua phần mềm hoặc điện thoại (Motorized lens) A: dùng nguồn 24VAC D: dùng nguồn 12VDC 10: Cylindrical Senser unit (Only for convert camera) 20: L-Shaper Senser unit (Only for convert camera) 30: Tube Senser unit (Only for convert camera) |
4. Quy tắc đặt tên đầu ghi IP
Ví dụ:
Tên thiết bị |
DS- |
76 |
04 |
NI |
-E1/4P |
Thành phần |
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
Chú thích từng phần:
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
DS: đầu ghi Hikvision |
76/ 77: đầu đen 96: đầu đen, độ phân giải > 8MP |
04: 4 kênh 08: 8 kênh 16: 16 kênh 24: 24 kênh 32: 32 kênh |
NI: đầu vào IP |
E1/ E2/ E4: số ổ cứng hỗ trợ I4/ I8: số ổ cứng hỗ trợ 4P/ 8P/ 16P: số kênh hỗ trợ POE K2: đầu ghi 2K K4: đầu ghi 4K F: hỗ trợ màn hình cảm ứng 7" LDC |
5. Quy tắc đặt tên camera quay quét PTZ
Ví dụ:
Tên thiết bị |
DS-2AE |
71 |
23 |
TI |
-A |
Thành phần |
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
Chú thích từng phần:
① |
② |
③ |
④ |
⑤ |
DS-2AE: camera HD-TVI DS-2DE: camera IP |
Kích cỡ - 4 : 4″ camera bán cầu quay quét - 5 : 5″ camera bán cầu quay quét - 7 : 5″ camera bán cầu hồng ngoại quay quét Độ phân giải - 1: 720P - 2: 1080P |
23: Ống kính zoom 23X 30: ống kính zoom 30X |
T: dòng Turbo HD I: có hồng ngoại |
Loại nguồn - A: dùng nguồn 24VAC - D: dùng nguồn 12VDC - AE: nguồn 24 VAC & POE Loại camera - 3 : Camera trong nhà - Default: Camera ngoài trời |